Characters remaining: 500/500
Translation

Bạch Đằng

  1. Đoạn hạ lưu sông Đá Bạch chảy từ dãy núi Yên Tử xuống đổ ra biển qua cửa Bạch Đằng, lòng sông rộng hơn 2km; đường bộ Hải Phòng đi Quảng Ninh qua sông Bạch Đằng tại phà Rừng
  2. (phường) tên gọi các phường thuộc q. Hai Trưng (tp. Nội), tp. Hạ Long (Quảng Ninh)
  3. () tên gọi các thuộc h. Tiên Lãng (tp. Hải Phòng), h. Kinh Môn (Hải Dương), h. Đông Hưng (Thái Bình), h. Tân Uyên (Bình Dương)

Similar Spellings

Words Containing "Bạch Đằng"

Comments and discussion on the word "Bạch Đằng"